Nghĩa của từ tirade trong tiếng Việt.
tirade trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
tirade
US /ˈtaɪ.reɪd/
UK /ˈtaɪ.reɪd/
Danh từ
1.
đả kích
a long, angry speech expressing strong disapproval:
Ví dụ:
•
She launched into an angry/furious tirade about how she had been unfairly treated.
Học từ này tại Lingoland