Nghĩa của từ "kitchen hood" trong tiếng Việt.
"kitchen hood" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
kitchen hood
US /ˈkɪtʃ.ɪn hʊd/
UK /ˈkɪtʃ.ɪn hʊd/

Danh từ
1.
máy hút mùi nhà bếp, máy hút khói
a device containing a fan that hangs above a stove or cooktop in the kitchen, which removes airborne grease, combustion products, fumes, smoke, heat, and steam from the air by evacuation of the air and filtration
Ví dụ:
•
The new kitchen hood effectively removes cooking odors.
Máy hút mùi nhà bếp mới loại bỏ mùi nấu ăn hiệu quả.
•
Make sure to turn on the kitchen hood when you're frying food.
Hãy nhớ bật máy hút mùi nhà bếp khi bạn chiên thức ăn.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland