hooded
US /ˈhʊd.ɪd/
UK /ˈhʊd.ɪd/

1.
2.
có mũ tự nhiên, có mang
having a natural covering resembling a hood
:
•
The cobra raised its hooded head.
Con rắn hổ mang ngóc đầu có mang lên.
•
Some birds have hooded markings on their heads.
Một số loài chim có những vệt giống mũ trùm trên đầu.