Nghĩa của từ hooded trong tiếng Việt.
hooded trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
hooded
US /ˈhʊd.ɪd/
UK /ˈhʊd.ɪd/

Tính từ
1.
2.
có mũ tự nhiên, có mang
having a natural covering resembling a hood
Ví dụ:
•
The cobra raised its hooded head.
Con rắn hổ mang ngóc đầu có mang lên.
•
Some birds have hooded markings on their heads.
Một số loài chim có những vệt giống mũ trùm trên đầu.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: