raise your eyebrows

US /reɪz jʊər ˈaɪˌbraʊz/
UK /reɪz jʊər ˈaɪˌbraʊz/
"raise your eyebrows" picture
1.

nhướn mày, thể hiện sự ngạc nhiên hoặc không tán thành

to show surprise or disapproval by moving your eyebrows upwards

:
She couldn't help but raise her eyebrows at his outrageous suggestion.
Cô ấy không thể không nhướn mày trước đề nghị quá đáng của anh ta.
The news that he was getting married made everyone raise their eyebrows.
Tin anh ta sắp kết hôn khiến mọi người đều nhướn mày.