Nghĩa của từ "raise hell" trong tiếng Việt.

"raise hell" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

raise hell

US /reɪz hel/
UK /reɪz hel/
"raise hell" picture

Thành ngữ

1.

làm ầm ĩ lên, gây rối

to protest loudly and angrily about something

Ví dụ:
If they don't fix this problem, I'm going to raise hell.
Nếu họ không giải quyết vấn đề này, tôi sẽ làm ầm ĩ lên.
The customers started to raise hell when they realized they were overcharged.
Khách hàng bắt đầu làm ầm ĩ lên khi họ nhận ra mình bị tính phí quá cao.
2.

quậy phá, ăn chơi trác táng

to behave in a wild, noisy, or uncontrolled way, often for enjoyment

Ví dụ:
The teenagers were out all night, raising hell at the party.
Các thanh thiếu niên đã ra ngoài suốt đêm, quậy phá tại bữa tiệc.
After winning the championship, the team went out to raise hell.
Sau khi giành chức vô địch, đội đã ra ngoài để quậy phá.
Học từ này tại Lingoland