Nghĩa của từ "raised bed" trong tiếng Việt.
"raised bed" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
raised bed
US /ˌreɪzd ˈbed/
UK /ˌreɪzd ˈbed/

Danh từ
1.
luống cây nâng cao, bồn trồng cây
a garden bed that is built up above the surrounding soil level, often enclosed by a frame of wood, stone, or other material, used for growing plants
Ví dụ:
•
She planted herbs and vegetables in her new raised bed.
Cô ấy trồng rau thơm và rau củ trong luống cây nâng cao mới của mình.
•
Raised beds offer better drainage and warmer soil for plants.
Luống cây nâng cao cung cấp khả năng thoát nước tốt hơn và đất ấm hơn cho cây trồng.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland