Nghĩa của từ "eyebrow pencil" trong tiếng Việt.
"eyebrow pencil" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
eyebrow pencil
US /ˈaɪ.braʊ ˌpen.səl/
UK /ˈaɪ.braʊ ˌpen.səl/

Danh từ
1.
chì kẻ mày
a cosmetic pencil used to fill in, define, or darken eyebrows
Ví dụ:
•
She used an eyebrow pencil to perfect her arches.
Cô ấy dùng chì kẻ mày để tạo dáng lông mày hoàn hảo.
•
My favorite eyebrow pencil is almost out.
Chì kẻ mày yêu thích của tôi sắp hết rồi.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland