Nghĩa của từ "rain off" trong tiếng Việt.

"rain off" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

rain off

US /reɪn ɔf/
UK /reɪn ɔf/
"rain off" picture

Cụm động từ

1.

bị hoãn vì mưa, bị hủy vì mưa

If an event is rained off, it means it is canceled or postponed due to rain.

Ví dụ:
The football match was rained off due to heavy downpour.
Trận đấu bóng đá đã bị hoãn do mưa lớn.
They hoped the concert wouldn't be rained off.
Họ hy vọng buổi hòa nhạc sẽ không bị hoãn vì mưa.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland