Nghĩa của từ "rain barrel" trong tiếng Việt.

"rain barrel" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

rain barrel

US /ˈreɪn ˌbær.əl/
UK /ˈreɪn ˌbær.əl/
"rain barrel" picture

Danh từ

1.

thùng hứng nước mưa, thùng chứa nước mưa

a barrel used to collect and store rainwater, typically from a downspout, for later use in gardening or other non-potable applications

Ví dụ:
She installed a rain barrel to collect water for her garden.
Cô ấy đã lắp đặt một thùng hứng nước mưa để thu thập nước cho khu vườn của mình.
Empty the rain barrel before winter to prevent freezing.
Đổ hết nước trong thùng hứng nước mưa trước mùa đông để tránh bị đóng băng.
Học từ này tại Lingoland