Nghĩa của từ effulgence trong tiếng Việt.
effulgence trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
effulgence
US / ɪˈfʌl.dʒəns/
UK / ɪˈfʌl.dʒəns/
Danh từ
1.
sự rực rỡ
the ability to shine brightly:
Ví dụ:
•
The fire died down, marked only by a brief effulgence of a glowing ember.
Học từ này tại Lingoland