Nghĩa của từ vibrancy trong tiếng Việt.
vibrancy trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
vibrancy
US /ˈvaɪ.brən.si/
UK /ˈvaɪ.brən.si/
Danh từ
1.
sự sống động
the quality of being energetic, exciting, and full of enthusiasm:
Ví dụ:
•
No one can fail to be struck by the vibrancy of New York.
Học từ này tại Lingoland