Nghĩa của từ "queer somebody's pitch" trong tiếng Việt.
"queer somebody's pitch" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
queer somebody's pitch
US /kwɪər ˈsʌm.bə.diz pɪtʃ/
UK /kwɪər ˈsʌm.bə.diz pɪtʃ/

Thành ngữ
1.
phá hỏng kế hoạch của ai đó, làm hỏng cơ hội thành công của ai đó
to spoil someone's plans or chances of success
Ví dụ:
•
His sudden announcement really queered my pitch for the promotion.
Thông báo đột ngột của anh ấy thực sự đã phá hỏng kế hoạch thăng chức của tôi.
•
The bad weather queered their pitch for an outdoor concert.
Thời tiết xấu đã phá hỏng kế hoạch tổ chức buổi hòa nhạc ngoài trời của họ.
Học từ này tại Lingoland