Nghĩa của từ quail trong tiếng Việt.
quail trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
quail
US /kweɪl/
UK /kweɪl/

Danh từ
1.
chim cút
a small, short-tailed Old World game bird resembling a small partridge, typically having brown camouflaged plumage.
Ví dụ:
•
We saw a covey of quail near the stream.
Chúng tôi thấy một đàn chim cút gần con suối.
•
The hunter aimed at the flying quail.
Người thợ săn nhắm vào con chim cút đang bay.
Động từ
1.
run sợ, chùn bước
feel or show apprehension; hesitate or recoil in fear.
Ví dụ:
•
She saw the large dog and began to quail.
Cô ấy thấy con chó lớn và bắt đầu run sợ.
•
He would not quail before any challenge.
Anh ấy sẽ không chùn bước trước bất kỳ thử thách nào.
Học từ này tại Lingoland