Nghĩa của từ cower trong tiếng Việt.

cower trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

cower

US /ˈkaʊ.ɚ/
UK /ˈkaʊ.ɚ/

Động từ

1.

thu mình lại

to lower your head or body in fear, often while moving backward:

Ví dụ:
Stop cowering! I'm not going to hit you.
Học từ này tại Lingoland