to death

US /tə dɛθ/
UK /tə dɛθ/
"to death" picture
1.

chết đi được, đến chết

to an extreme degree; very much

:
I'm bored to death with this movie.
Tôi chán bộ phim này chết đi được.
She loves her children to death.
Cô ấy yêu các con mình đến chết.