Nghĩa của từ pricing trong tiếng Việt.

pricing trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

pricing

US /ˈpraɪ.sɪŋ/
UK /ˈpraɪ.sɪŋ/

Động từ

1.

giá cả

decide the amount required as payment for (something offered for sale).

Ví dụ:
the watches in this range are priced at $14.50

Danh từ

1.

giá cả

Học từ này tại Lingoland