Nghĩa của từ prep trong tiếng Việt.
prep trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
prep
US /prep/
UK /prep/

Động từ
1.
chuẩn bị, sửa soạn
prepare (something) for use or for a particular purpose
Ví dụ:
•
We need to prep the ingredients for dinner.
Chúng ta cần chuẩn bị nguyên liệu cho bữa tối.
•
The team is prepping for the big presentation.
Đội đang chuẩn bị cho buổi thuyết trình lớn.
Từ đồng nghĩa:
Danh từ
1.
trường dự bị, trường luyện thi
preparatory school
Ví dụ:
•
He attended a prestigious prep school.
Anh ấy đã học tại một trường dự bị danh tiếng.
•
Many students go to prep to get into top universities.
Nhiều sinh viên đi học trường dự bị để vào các trường đại học hàng đầu.
Từ đồng nghĩa:
2.
sự chuẩn bị, sự sẵn sàng
preparedness or preparation
Ví dụ:
•
The team showed great prep before the game.
Đội đã thể hiện sự chuẩn bị tuyệt vời trước trận đấu.
•
Good prep is key to success.
Sự chuẩn bị tốt là chìa khóa thành công.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: