Nghĩa của từ readiness trong tiếng Việt.

readiness trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

readiness

US /ˈred.i.nəs/
UK /ˈred.i.nəs/

Danh từ

1.

sự ân cần, sự lanh trí, sự sẳn sàng, sự sốt sắng, sự tỉnh trí

the state of being fully prepared for something.

Ví dụ:
your muscles tense in readiness for action
2.

sự ân cần, sự lanh trí, sự sẳn sàng, sự sốt sắng, sự tỉnh trí

willingness to do something.

Ví dụ:
Spain had indicated a readiness to accept his terms
Học từ này tại Lingoland