Nghĩa của từ "icing sugar" trong tiếng Việt.

"icing sugar" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

icing sugar

US /ˈaɪ.sɪŋ ˌʃʊɡ.ər/
UK /ˈaɪ.sɪŋ ˌʃʊɡ.ər/
"icing sugar" picture

Danh từ

1.

đường bột, đường xay

very fine powdered sugar, used for making icing and decorating cakes

Ví dụ:
Sift the icing sugar before mixing it with butter for the frosting.
Rây đường bột trước khi trộn với bơ để làm kem phủ.
She dusted the cake with a light coating of icing sugar.
Cô ấy rắc một lớp đường bột mỏng lên bánh.
Học từ này tại Lingoland