Nghĩa của từ "pot cheese" trong tiếng Việt.
"pot cheese" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
pot cheese
US /ˈpɑːt tʃiːz/
UK /ˈpɑːt tʃiːz/

Danh từ
1.
phô mai nồi, phô mai tươi
a soft, white, unripened cheese, similar to cottage cheese but with a drier, crumblier texture
Ví dụ:
•
She used pot cheese to make a traditional blintz filling.
Cô ấy dùng phô mai nồi để làm nhân bánh blintz truyền thống.
•
For a lighter snack, try pot cheese with some fresh fruit.
Để có một bữa ăn nhẹ hơn, hãy thử phô mai nồi với một ít trái cây tươi.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland