Nghĩa của từ "Swiss cheese" trong tiếng Việt.
"Swiss cheese" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
Swiss cheese
US /ˌswɪs ˈtʃiːz/
UK /ˌswɪs ˈtʃiːz/

Danh từ
1.
phô mai Thụy Sĩ
a type of cheese that has many holes in it, typically yellow and mild in flavor, originating from Switzerland
Ví dụ:
•
I made a sandwich with ham and Swiss cheese.
Tôi làm một chiếc bánh mì kẹp với giăm bông và phô mai Thụy Sĩ.
•
The cartoon character always had holes like Swiss cheese.
Nhân vật hoạt hình luôn có những lỗ hổng như phô mai Thụy Sĩ.
Học từ này tại Lingoland