Nghĩa của từ potted trong tiếng Việt.
potted trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
potted
US /ˈpɑː.t̬ɪd/
UK /ˈpɑː.t̬ɪd/

Tính từ
1.
trồng trong chậu, đóng hộp
grown or preserved in a pot
Ví dụ:
•
She bought a beautiful potted plant for her living room.
Cô ấy mua một cây cảnh trồng trong chậu đẹp cho phòng khách của mình.
•
The chef prepared potted shrimp as an appetizer.
Đầu bếp chuẩn bị tôm đóng hộp làm món khai vị.
2.
được trồng trong chậu
having been put into a pot
Ví dụ:
•
The gardener carefully potted the young saplings.
Người làm vườn cẩn thận trồng những cây con non vào chậu.
Học từ này tại Lingoland