Nghĩa của từ "goat cheese" trong tiếng Việt.
"goat cheese" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
goat cheese
US /ˈɡoʊt tʃiːz/
UK /ˈɡoʊt tʃiːz/

Danh từ
1.
phô mai dê
cheese made from goat's milk
Ví dụ:
•
I love salads with crumbled goat cheese.
Tôi thích salad với phô mai dê vụn.
•
The recipe calls for fresh goat cheese.
Công thức này yêu cầu phô mai dê tươi.
Học từ này tại Lingoland