Nghĩa của từ cheese trong tiếng Việt.
cheese trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
cheese
US /tʃiːz/
UK /tʃiːz/

Danh từ
1.
phô mai
a food made from the pressed curds of milk, often seasoned and aged
Ví dụ:
•
Would you like some cheese with your crackers?
Bạn có muốn một ít phô mai với bánh quy giòn không?
•
I love melted cheese on pizza.
Tôi thích phô mai tan chảy trên pizza.
Động từ
Học từ này tại Lingoland