Nghĩa của từ postponed trong tiếng Việt.
postponed trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
postponed
Động từ
1.
hoãn lại
cause or arrange for (something) to take place at a time later than that first scheduled.
Ví dụ:
•
the visit had to be postponed for some time
Từ đồng nghĩa:
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: