Nghĩa của từ playing trong tiếng Việt.

playing trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

playing

Động từ

1.

đang chơi

engage in activity for enjoyment and recreation rather than a serious or practical purpose.

Ví dụ:
the children were playing outside
2.

đang chơi

take part in (a sport).

Ví dụ:
I play softball and tennis
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland