Nghĩa của từ platoon trong tiếng Việt.
platoon trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
platoon
US /pləˈtuːn/
UK /pləˈtuːn/

Danh từ
1.
trung đội
a subdivision of a company of soldiers, usually comprising two or more squads or sections
Ví dụ:
•
The first platoon was ordered to advance.
Trung đội đầu tiên được lệnh tiến lên.
•
He served as a commander of a rifle platoon.
Anh ấy từng là chỉ huy của một trung đội súng trường.
Từ đồng nghĩa:
2.
đội hình, đội
a group of players in a team, especially in American football, who play together for a specific purpose (e.g., offense, defense, special teams)
Ví dụ:
•
The coach sent in the offensive platoon.
Huấn luyện viên đã đưa đội hình tấn công vào sân.
•
He's a key player on the special teams platoon.
Anh ấy là cầu thủ chủ chốt trong đội hình đội đặc nhiệm.
Động từ
1.
chia đội hình, phân chia
to arrange (players) into platoons for specific purposes in a game, especially American football
Ví dụ:
•
The coach decided to platoon his wide receivers.
Huấn luyện viên quyết định chia các cầu thủ chạy cánh của mình thành các đội hình.
•
They often platoon their pitchers based on matchups.
Họ thường chia các cầu thủ ném bóng của mình dựa trên các trận đấu.
Học từ này tại Lingoland