Nghĩa của từ squad trong tiếng Việt.

squad trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

squad

US /skwɑːd/
UK /skwɑːd/
"squad" picture

Danh từ

1.

đội, nhóm, biệt đội

a small group of people having a particular task

Ví dụ:
The police squad arrived at the crime scene.
Đội cảnh sát đã đến hiện trường vụ án.
Our marketing squad is working on a new campaign.
Đội tiếp thị của chúng tôi đang thực hiện một chiến dịch mới.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland