Nghĩa của từ plantation trong tiếng Việt.
plantation trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
plantation
US /plænˈteɪ.ʃən/
UK /plænˈteɪ.ʃən/

Danh từ
1.
đồn điền
an estate on which crops such as coffee, sugar, or tobacco are cultivated by resident labor.
Ví dụ:
•
The old sugar plantation is now a historical museum.
Đồn điền mía đường cũ giờ là một bảo tàng lịch sử.
•
Many workers lived on the cotton plantation.
Nhiều công nhân sống trong đồn điền bông.
2.
trồng trọt, khu rừng trồng
a group of plants or trees that have been planted together.
Ví dụ:
•
The new tree plantation will help restore the forest.
Việc trồng cây mới sẽ giúp phục hồi rừng.
•
They established a rubber plantation in the fertile valley.
Họ đã thành lập một đồn điền cao su ở thung lũng màu mỡ.
Học từ này tại Lingoland