orchard
US /ˈɔːr.tʃɚd/
UK /ˈɔːr.tʃɚd/

1.
vườn cây ăn quả, trang trại cây ăn quả
a piece of land planted with fruit trees
:
•
The apple orchard was full of ripe fruit.
Vườn táo đầy trái cây chín.
•
They spent the afternoon picking cherries in the orchard.
Họ đã dành cả buổi chiều để hái anh đào trong vườn cây ăn quả.