Nghĩa của từ orchard trong tiếng Việt.

orchard trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

orchard

US /ˈɔːr.tʃɚd/
UK /ˈɔːr.tʃɚd/
"orchard" picture

Danh từ

1.

vườn cây ăn quả, trang trại cây ăn quả

a piece of land planted with fruit trees

Ví dụ:
The apple orchard was full of ripe fruit.
Vườn táo đầy trái cây chín.
They spent the afternoon picking cherries in the orchard.
Họ đã dành cả buổi chiều để hái anh đào trong vườn cây ăn quả.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland