Nghĩa của từ "mince pie" trong tiếng Việt.

"mince pie" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

mince pie

US /ˈmɪns paɪ/
UK /ˈmɪns paɪ/
"mince pie" picture

Danh từ

1.

bánh nhân trái cây khô, bánh Giáng sinh

a small round pie, typically eaten at Christmas, filled with mincemeat (a mixture of dried fruit, spices, and sometimes suet)

Ví dụ:
We always have mince pies for dessert on Christmas Day.
Chúng tôi luôn có bánh nhân trái cây khô làm món tráng miệng vào ngày Giáng sinh.
The aroma of freshly baked mince pies filled the kitchen.
Mùi thơm của những chiếc bánh nhân trái cây khô mới nướng tràn ngập căn bếp.
Học từ này tại Lingoland