Nghĩa của từ personage trong tiếng Việt.
personage trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
personage
US /ˈpɝː.sən.ɪdʒ/
UK /ˈpɝː.sən.ɪdʒ/

Danh từ
1.
nhân vật, người quan trọng
a person, especially one who is important or famous
Ví dụ:
•
The old man was a respected personage in the village.
Ông lão là một nhân vật được kính trọng trong làng.
•
Several distinguished personages attended the gala.
Một số nhân vật lỗi lạc đã tham dự buổi dạ tiệc.
Học từ này tại Lingoland