Nghĩa của từ "pen name" trong tiếng Việt.
"pen name" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
pen name
US /ˈpen neɪm/
UK /ˈpen neɪm/

Danh từ
1.
bút danh, tên giả
an assumed name used by a writer instead of their real name
Ví dụ:
•
Mark Twain is the pen name of Samuel Clemens.
Mark Twain là bút danh của Samuel Clemens.
•
She decided to use a pen name for her new novel.
Cô ấy quyết định dùng bút danh cho cuốn tiểu thuyết mới của mình.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland