Nghĩa của từ "fountain pen" trong tiếng Việt.
"fountain pen" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
fountain pen
US /ˈfaʊn.tɪn ˌpen/
UK /ˈfaʊn.tɪn ˌpen/

Danh từ
1.
bút máy
a pen with a nib that has a reservoir of ink that is fed continuously to the nib
Ví dụ:
•
He signed the document with a classic fountain pen.
Anh ấy đã ký tài liệu bằng một chiếc bút máy cổ điển.
•
She prefers writing with a fountain pen for its smooth ink flow.
Cô ấy thích viết bằng bút máy vì dòng mực mượt mà của nó.
Học từ này tại Lingoland