Nghĩa của từ peanut trong tiếng Việt.
peanut trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
peanut
US /ˈpiː.nʌt/
UK /ˈpiː.nʌt/

Danh từ
1.
đậu phộng, lạc
the oval seed of a tropical American plant, eaten as a snack or used to make oil or butter.
Ví dụ:
•
I love eating roasted peanuts as a snack.
Tôi thích ăn đậu phộng rang làm đồ ăn vặt.
•
Peanut butter is a popular spread for sandwiches.
Bơ đậu phộng là một loại phết phổ biến cho bánh mì kẹp.
2.
chút ít, không đáng kể
a very small or insignificant amount or thing.
Ví dụ:
•
He doesn't care a peanut about what others think.
Anh ta không quan tâm một chút nào đến những gì người khác nghĩ.
•
The reward for the task was a mere peanut.
Phần thưởng cho nhiệm vụ chỉ là một hạt đậu phộng.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: