Nghĩa của từ pittance trong tiếng Việt.
pittance trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
pittance
US /ˈpɪt̬.əns/
UK /ˈpɪt̬.əns/
Danh từ
1.
tiền lẻ
a very small amount of money, especially money received as payment, income, or a present:
Ví dụ:
•
He works hard but he's paid a pittance.
Học từ này tại Lingoland