Nghĩa của từ "snap pea" trong tiếng Việt.
"snap pea" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
snap pea
US /ˈsnæp piː/
UK /ˈsnæp piː/

Danh từ
1.
đậu Hà Lan ngọt, đậu Hà Lan tuyết
a variety of pea with an edible pod that can be eaten raw or cooked
Ví dụ:
•
She added fresh snap peas to her salad for a sweet crunch.
Cô ấy thêm đậu Hà Lan ngọt tươi vào món salad để có độ giòn ngọt.
•
Blanch the snap peas briefly before adding them to the stir-fry.
Chần sơ đậu Hà Lan ngọt trước khi cho vào món xào.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland