Nghĩa của từ "snow pea" trong tiếng Việt.
"snow pea" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
snow pea
US /ˈsnoʊ piː/
UK /ˈsnoʊ piː/

Danh từ
1.
đậu Hà Lan, đậu tuyết
a variety of pea eaten with the pod, which is thin and edible
Ví dụ:
•
I added fresh snow peas to the stir-fry.
Tôi đã thêm đậu Hà Lan tươi vào món xào.
•
Snow peas are often used in Asian cuisine.
Đậu Hà Lan thường được sử dụng trong ẩm thực châu Á.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland