Nghĩa của từ "settle up" trong tiếng Việt.
"settle up" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
settle up
US /ˈset.l ʌp/
UK /ˈset.l ʌp/

Cụm động từ
1.
thanh toán, trả nợ
to pay a debt or an amount of money owed
Ví dụ:
•
Let's settle up before we leave the restaurant.
Hãy thanh toán trước khi chúng ta rời nhà hàng.
•
I need to settle up with my landlord by the end of the month.
Tôi cần thanh toán với chủ nhà trước cuối tháng.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland