be not a patch on
US /bi nɑt ə pætʃ ɑn/
UK /bi nɑt ə pætʃ ɑn/

1.
không thể sánh bằng, không là gì so với
to be much less good than someone or something else
:
•
Her new car is not a patch on her old one.
Chiếc xe mới của cô ấy không thể sánh bằng chiếc cũ.
•
His performance today was not a patch on his usual standard.
Màn trình diễn của anh ấy hôm nay không thể sánh bằng tiêu chuẩn thông thường.