Nghĩa của từ participant trong tiếng Việt.

participant trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

participant

US /pɑːrˈtɪs.ə.pənt/
UK /pɑːrˈtɪs.ə.pənt/
"participant" picture

Danh từ

1.

người tham gia, thành viên

a person who takes part in something

Ví dụ:
Each participant received a certificate.
Mỗi người tham gia đều nhận được một chứng chỉ.
The survey included over 100 participants.
Cuộc khảo sát có hơn 100 người tham gia.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: