member
US /ˈmem.bɚ/
UK /ˈmem.bɚ/

1.
thành viên
a person, animal, or plant belonging to a particular group or family
:
•
She is a new member of our team.
Cô ấy là một thành viên mới của đội chúng tôi.
•
All club members are invited to the annual dinner.
Tất cả các thành viên câu lạc bộ đều được mời đến bữa tối thường niên.