Nghĩa của từ member trong tiếng Việt.

member trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

member

US /ˈmem.bɚ/
UK /ˈmem.bɚ/
"member" picture

Danh từ

1.

thành viên

a person, animal, or plant belonging to a particular group or family

Ví dụ:
She is a new member of our team.
Cô ấy là một thành viên mới của đội chúng tôi.
All club members are invited to the annual dinner.
Tất cả các thành viên câu lạc bộ đều được mời đến bữa tối thường niên.
2.

bộ phận, cơ quan

a part or organ of the body, especially a limb

Ví dụ:
The arm is a member of the upper limb.
Cánh tay là một bộ phận của chi trên.
The disease affected several members of his body.
Căn bệnh đã ảnh hưởng đến một số bộ phận trên cơ thể anh ấy.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: