Nghĩa của từ contributor trong tiếng Việt.

contributor trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

contributor

US /kənˈtrɪb.jə.t̬ɚ/
UK /kənˈtrɪb.jə.t̬ɚ/
"contributor" picture

Danh từ

1.

người đóng góp, nhà tài trợ

a person who contributes something, especially money, to a common fund or purpose

Ví dụ:
She is a regular contributor to the charity.
Cô ấy là một người đóng góp thường xuyên cho tổ chức từ thiện.
The company recognized its top contributors at the annual dinner.
Công ty đã vinh danh những người đóng góp hàng đầu tại bữa tối thường niên.
2.

cộng tác viên, người viết bài

a person who writes articles for a newspaper, magazine, or website

Ví dụ:
She is a freelance contributor to several online publications.
Cô ấy là một cộng tác viên tự do cho một số ấn phẩm trực tuyến.
The magazine features articles from various expert contributors.
Tạp chí có các bài viết từ nhiều cộng tác viên chuyên gia khác nhau.
Học từ này tại Lingoland