Nghĩa của từ participate trong tiếng Việt.

participate trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

participate

US /pɑːrˈtɪs.ə.peɪt/
UK /pɑːrˈtɪs.ə.peɪt/
"participate" picture

Động từ

1.

tham gia, tham dự

to take part in an activity or event

Ví dụ:
Everyone is encouraged to participate in the discussion.
Mọi người được khuyến khích tham gia vào cuộc thảo luận.
She decided to participate in the marathon.
Cô ấy quyết định tham gia cuộc thi marathon.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: