Nghĩa của từ "marriage guidance" trong tiếng Việt.
"marriage guidance" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
marriage guidance
US /ˈmærɪdʒ ˌɡaɪdəns/
UK /ˈmærɪdʒ ˌɡaɪdəns/

Danh từ
1.
tư vấn hôn nhân, tham vấn hôn nhân
professional advice and support given to couples who are having problems in their marriage
Ví dụ:
•
They decided to seek marriage guidance to resolve their issues.
Họ quyết định tìm kiếm tư vấn hôn nhân để giải quyết các vấn đề của mình.
•
The couple attended weekly marriage guidance sessions.
Cặp đôi đã tham dự các buổi tư vấn hôn nhân hàng tuần.
Học từ này tại Lingoland