guidance counselor
US /ˈɡaɪd.əns ˌkaʊn.səl.ər/
UK /ˈɡaɪd.əns ˌkaʊn.səl.ər/

1.
cố vấn hướng nghiệp, cán bộ tư vấn học đường
a person who advises students about their educational and career choices
:
•
I spoke to my guidance counselor about college applications.
Tôi đã nói chuyện với cố vấn hướng nghiệp của mình về việc nộp đơn vào đại học.
•
The guidance counselor helped him choose the right courses.
Cố vấn hướng nghiệp đã giúp anh ấy chọn các khóa học phù hợp.