Nghĩa của từ "glove compartment" trong tiếng Việt.
"glove compartment" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
glove compartment
US /ˈɡlʌv kəmˌpɑːrt.mənt/
UK /ˈɡlʌv kəmˌpɑːrt.mənt/

Danh từ
1.
hộc đựng đồ, ngăn đựng găng tay
a small compartment in the dashboard of a car, used for storing small items
Ví dụ:
•
I keep my car manual and registration in the glove compartment.
Tôi giữ sổ tay xe và giấy đăng ký trong hộc đựng đồ.
•
Can you check the map in the glove compartment?
Bạn có thể kiểm tra bản đồ trong hộc đựng đồ không?
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: