Nghĩa của từ "boxing glove" trong tiếng Việt.

"boxing glove" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

boxing glove

US /ˈbɑːksɪŋ ˌɡlʌv/
UK /ˈbɑːksɪŋ ˌɡlʌv/
"boxing glove" picture

Danh từ

1.

găng tay đấm bốc, găng boxing

a padded glove worn in boxing to protect the hands and to soften the impact of blows

Ví dụ:
He put on his boxing gloves before entering the ring.
Anh ấy đeo găng tay đấm bốc trước khi vào võ đài.
The child pretended to punch with his oversized boxing gloves.
Đứa trẻ giả vờ đấm bằng đôi găng tay đấm bốc quá khổ của mình.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland