Nghĩa của từ creativity trong tiếng Việt.

creativity trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

creativity

US /ˌkriː.eɪˈtɪv.ə.t̬i/
UK /ˌkriː.eɪˈtɪv.ə.t̬i/
"creativity" picture

Danh từ

1.

sự sáng tạo, tính sáng tạo, khả năng sáng tạo

the use of imagination or original ideas to create something; inventiveness.

Ví dụ:
Her creativity shines through in all her artistic projects.
Sự sáng tạo của cô ấy tỏa sáng trong tất cả các dự án nghệ thuật của cô ấy.
The company encourages creativity and innovation among its employees.
Công ty khuyến khích sự sáng tạo và đổi mới trong số các nhân viên của mình.
Học từ này tại Lingoland