Nghĩa của từ ancestry trong tiếng Việt.

ancestry trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

ancestry

US /ˈæn.ses.tri/
UK /ˈæn.ses.tri/
"ancestry" picture

Danh từ

1.

tổ tiên, dòng dõi, nguồn gốc

one's family or ethnic descent

Ví dụ:
Her ancestry can be traced back to the Vikings.
Tổ tiên của cô ấy có thể được truy ngược về người Viking.
He is proud of his Irish ancestry.
Anh ấy tự hào về tổ tiên người Ireland của mình.
Học từ này tại Lingoland